Khóa học Feasibility Study (FS) tại Remaps không chỉ giúp bạn hiểu về quy trình đánh giá tính khả thi của dự án mà còn đào tạo về các chỉ số quan trọng trong trong việc đánh giá một dự án. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những chỉ số chủ chốt trong một bảng FS. Đồng thời, bài viết sẽ giúp bạn hiểu thêm về khóa học FS tại Remaps – là sự lựa chọn hoàn hảo để các học viên nắm vững kiến thức thực tế về FS.
1. Chỉ Số NPV (Net Present Value)
1.1. Định nghĩa
Một trong những chỉ số được nhấn mạnh trong khóa học FS của Remaps là NPV (Net Present Value) – Giá trị hiện tại ròng. Khóa học FS tại Remaps cung cấp kiến thức và kỹ năng cụ thể để tính toán và đánh giá NPV, giúp bạn đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu chính xác và khoa học.
NPV đo lường giá trị hiện tại của dự án, tức là giá trị của tất cả các đợt tiền thu vào và chi ra trong tương lai được điều chỉnh lại về giá trị hiện tại. Vì thế, đây là con số cho phép chủ đầu tư và các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả đầu tư dự án. Hay nói cách khác, điều này giúp bạn xác định xem một dự án có khả thi và có đáng đầu tư hay không.
1.2. Công thức
Nếu NPV dương, điều này có nghĩa là dự án có khả năng sinh lời và có giá trị kinh tế. Ngược lại, nếu NPV âm, dự án có thể không khả thi về mặt tài chính. Công thức là:
Trong đó:
- là Net Present Value (chỉ số giá trị hiện tại net).
- là lươn tài chính (cash flow) tại thời điểm .
- là tỷ lệ lợi suất (discount rate) – tỷ lệ lợi suất này thường được chọn dựa trên mức lợi suất thị trường hoặc yêu cầu về lợi tức đầu tư.
2. Chỉ Số IRR (Internal Rate of Return)
2.1. Định nghĩa
IRR (Internal Rate of Return) – Tỷ suất lợi nhuận nội bộ là một chỉ số quan trọng khác bạn sẽ học trong khóa học FS của Remaps. IRR đo lường tỷ suất lợi nhuận mà một dự án mang lại. Tức là, con số này cho biết tỷ suất lợi nhuận mà dự án phải đạt được để giá trị hiện tại của các đợt tiền thu vào và chi ra trong tương lai bằng nhau. Như vậy, nó cho biết liệu tỷ suất đó có cao hơn chi phí vốn hay không.
Trong bảng FS, IRR cung cấp thông tin quan trọng về tính khả thi tài chính của dự án bất động sản. Tuy nhiên, công thức tính chỉ số IRR (Internal Rate of Return) trong bảng FS của một dự án bất động sản là một phương trình không tuyến tính và phức tạp. Thay vào đó, IRR được tính toán thông qua phần mềm tài chính hoặc máy tính. Khi tham gia khóa học, bạn sẽ được hướng dẫn cách tính toán IRR và sử dụng nó để đánh giá tính khả thi của dự án.
2.2. Công thức
Từ định nghĩa trên, ta có công thức:
Trong đó:
- là tỷ suất lợi nhuận nội bộ (Internal Rate of Return).
- là lươn tài chính (cash flow) tại thời điểm .
- là số năm hoặc khoảng thời gian của dự án.
- Dấu sigma biểu thị tổng của các giá trị từ đến t .
Đối với chỉ số IRR, quy tắc đơn giản là: nếu IRR lớn hơn hoặc bằng tỷ lệ lợi suất hoặc mức lợi suất yêu cầu, thì dự án được coi là khả thi và có tiềm năng sinh lời.
3. Chỉ Số ROI (Return on Investment)
3.1. Định nghĩa
Giáo trình của khóa học FS tại Remaps sẽ giúp bạn hiểu cách tính toán ROI – tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư và làm thế nào để đo lường hiệu suất đầu tư của dự án. Cụ thể, ROI là tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng thu được từ một đầu tư so với số tiền đã đầu tư ban đầu. Nó cho biết bao nhiêu phần trăm của tiền đầu tư ban đầu đã được thu hồi thông qua lợi nhuận. Bằng công thức này, bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về khả năng sinh lợi và rủi ro của dự án, dễ dàng đưa ra quyết định dựa trên tính khả thi tài chính.
3.2. Công thức
Trong đó:
- Net Return on Investment: Là sự khác biệt giữa tổng tiền thu và tổng tiền chi sau một khoảng thời gian cụ thể.
- Cost of Investment: Là số tiền bạn đã đầu tư để bắt đầu dự án bất động sản.
4. Chỉ Số Payback Period
4.1. Định nghĩa
Payback Period – Thời gian trả vốn là một chỉ số quan trọng để đánh giá thời gian cần thiết để thu hồi toàn bộ chi phí đầu tư ban đầu từ lợi nhuận của dự án. Thông qua khóa học FS tại Remaps, bạn sẽ có thể đưa ra quyết định về thời gian trả vốn của dự án, quyết định này thường rất quan trọng trong kế hoạch tài chính của doanh nghiệp. Chỉ số này đo lường tính thanh khoản của dự án bất động sản, hoặc là khả năng dự án trả lại vốn cho các nhà đầu tư. Thời gian thu hồi vốn càng ngắn thì dự án càng hấp dẫn.
4.2. Công thức
Trong đó:
- Cost of Investment: Là số tiền bạn đã đầu tư để bắt đầu dự án bất động sản.
- Average Annual Cash Flow: Là lợi nhuận thu được hoặc dòng tiền mà dự án tạo ra hàng năm.
5. Chỉ Số Profit Margin
5.1. Định nghĩa
Profit Margin (tỷ lệ lợi nhuận) là một chỉ số quan trọng để đo lường khả năng sinh lời của dự án bất động sản. Nó cho biết phần trăm lợi nhuận ròng so với tổng doanh thu hoặc tiền thu vào của dự án. Profit Margin cao hơn thường được coi là một dấu hiệu tích cực, vì nó cho thấy dự án tạo ra lợi nhuận lớn hơn sau khi trừ đi các chi phí.
5.2. Công thức
Remaps có công thức tính chỉ số Profit Margin như sau:
Trong đó:
- Net Income: Là sự khác biệt giữa tổng doanh thu hoặc tiền thu vào và tất cả các chi phí liên quan đến dự án.
- Revenue: Là tổng số tiền mà dự án thu được từ tiền thu hoặc doanh thu.
Tại Sao Khóa Học FS tại Remaps Là Lựa Chọn Tốt?
Khóa học FS tại Remaps không chỉ cung cấp kiến thức về các chỉ số quan trọng trong FS mà còn giúp bạn thực hành và áp dụng chúng trong các dự án thực tế. Đội ngũ giảng viên – trợ giảng sẽ hỗ trợ hết mình, giúp bạn trở thành một chuyên gia trong việc đánh giá tính khả thi của dự án và định hình tương lai thành công của bạn trong bất kỳ lĩnh vực nào bạn chọn. Khóa học dành cho những người mong muốn hiểu sâu hơn về quản lý dự án và đầu tư Bất động sản thông minh.
Như vậy, bạn đã hiểu về tầm quan trọng của các chỉ số quan trọng được giảng dạy trong khóa học FS tại Remaps và lý do tại sao đây là lựa chọn tốt để phát triển sự nghiệp và đảm bảo thành công trong thế giới kinh doanh đầy cạnh tranh. Hãy tham gia khóa học ngay nhé!
_________________________
Thông tin chi tiết về khóa học FS tại Remaps: https://about.remaps.vn/khoa-hoc-fs-tai-remaps/
Bạn có thể tham khảo thêm các khóa học khác của Remaps tại đây: https://about.remaps.vn/khoa-hoc/
Nguồn tham khảo:
- Investopedia (2023). Net Present Value (NPV): What It Means and Steps to Calculate It. Xem tại: https://www.investopedia.com/terms/n/npv.asp
- Investopedia (2023). Internal Rate of Return (IRR) Rule: Definition and Example. Xem tại: https://www.investopedia.com/terms/i/irr.asp#toc-what-is-internal-rate-of-return-irr
- Investopedia (2022). How to Calculate Return on Investment. Xem tại: https://www.investopedia.com/articles/basics/10/guide-to-calculating-roi.asp
- Investopedia (2023). Payback Period Explained, With the Formula and How to Calculate It. Xem tại: https://www.investopedia.com/terms/p/paybackperiod.asp#toc-what-is-the-payback-period